Có 2 kết quả:

培訓 bồi huấn培训 bồi huấn

1/2

bồi huấn

phồn thể

Từ điển phổ thông

huấn luyện, đào tạo

Từ điển trích dẫn

1. Bồi dưỡng và huấn luyện. ◎Như: “nhất bàn đại công ti đô hội hữu nhất sáo bồi huấn kế hoạch” 一般大公司都會有一套培訓計畫.

bồi huấn

giản thể

Từ điển phổ thông

huấn luyện, đào tạo